Characters remaining: 500/500
Translation

early childhood

Academic
Friendly

Từ "early childhood" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "tuổi thơ" hoặc "thời kỳ đầu đời". Đây giai đoạn phát triển quan trọng của trẻ em, thường được tính từ khi sinh ra cho đến khoảng 8 tuổi. Thời kỳ này rất quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển về mặt thể chất, tâm lý xã hội của trẻ.

Cách sử dụng từ "early childhood":
  1. Danh từ: "early childhood" thường được sử dụng như một danh từ không đếm được.
    • dụ:
Biến thể của từ:
  • "Childhood" (tuổi thơ) một từ gần nghĩa, nhưng không chỉ riêng cho giai đoạn đầu đời còn bao gồm cả thời kỳ sau đó cho đến khi trẻ trưởng thành.
  • "Early childhood education" (giáo dục mầm non) đề cập đến việc giáo dục trẻ nhỏ trong giai đoạn này.
Từ đồng nghĩa:
  • "Infancy" (thời kỳ sơ sinh): thường chỉ giai đoạn từ khi sinh ra đến khoảng 1 tuổi.
  • "Preschool years" (năm mẫu giáo): thường chỉ khoảng thời gian từ 3 đến 5 tuổi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giáo dục, "early childhood" được nhắc đến khi thảo luận về các chương trình giáo dục, chính sách hỗ trợ trẻ em, hoặc nghiên cứu về phát triển trẻ em.
    • dụ: "Research shows that quality early childhood programs can lead to better educational outcomes." (Nghiên cứu cho thấy rằng các chương trình giáo dục chất lượnggiai đoạn đầu đời có thể dẫn đến kết quả học tập tốt hơn.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "early childhood", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến sự phát triển của trẻ em, chẳng hạn như:
    • "Formative years" (năm tháng hình thành): chỉ giai đoạn trẻ em hình thành tính cách kỹ năng.
Lưu ý:
  • Khi nói về "early childhood", hãy chú ý đến tầm quan trọng của giai đoạn này trong việc hình thành nhân cách khả năng học tập của trẻ, đây thời điểm trẻ em tiếp thu thông tin kỹ năng nhanh chóng.
Noun
  1. tuổi thơ

Comments and discussion on the word "early childhood"